Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11734 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Chennai (MAA)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày
Chuyển tải |
162.400₫ /kg |
535.456₫
|
697.856₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11679 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
116.000₫ /kg |
535.456₫
|
651.456₫ | 18-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11677 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
|
Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
46.400₫ /kg |
535.456₫
|
581.856₫ | 18-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11594 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Bangkok (BKK)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
31.320₫ /kg |
535.456₫
|
566.776₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11587 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
99.760₫ /kg |
535.456₫
|
635.216₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11560 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Chuyển tải |
69.600₫ /kg |
535.456₫
|
605.056₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11559 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Frankfurt (FRA)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
139.200₫ /kg |
535.456₫
|
674.656₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11557 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
32.480₫ /kg |
535.456₫
|
567.936₫ | 18-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11529 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
167.040₫ /kg |
535.456₫
|
702.496₫ | 15-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11514 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Ningbo (NGB)
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
58.000₫ /kg |
535.456₫
|
593.456₫ | 11-07-2021 |