
Được thành lập từ tháng 01/2005, ASL Logistics là một trong những nhà cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan và vận chuyển nội địa hàng đầu tại Việt Nam. Hi...
Xem thêm >>Người liên hệ: Ms. Jane Thi
Chức vụ: Deputy Sales & Marketing Manager
Địa điểm:
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Được thành lập từ tháng 01/2005, ASL Logistics là một trong những nhà cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan và vận chuyển nội địa hàng đầu tại Việt Nam. Hi...
Xem thêm >>Ref #64325 | 02-03-2023 11:19
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày Đi thẳng |
4.318.200₫
|
2.399.000₫ | 6.717.200₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày Đi thẳng |
5.757.600₫
|
5.277.800₫ | 11.035.400₫ | 14-03-2023 |
Ref #64323 | 02-03-2023 11:18
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo
Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày Đi thẳng |
4.318.200₫
|
959.600₫ | 5.277.800₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
Ningbo
Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày Đi thẳng |
5.757.600₫
|
1.679.300₫ | 7.436.900₫ | 14-03-2023 |
Ref #64321 | 02-03-2023 11:16
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày Đi thẳng |
4.318.200₫
|
1.199.500₫ | 5.517.700₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày Đi thẳng |
5.757.600₫
|
2.399.000₫ | 8.156.600₫ | 14-03-2023 |
Ref #64320 | 02-03-2023 11:13
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai
Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày Đi thẳng |
4.318.200₫
|
1.199.500₫ | 5.517.700₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
Shanghai
Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày Đi thẳng |
5.757.600₫
|
2.159.100₫ | 7.916.700₫ | 14-03-2023 |
Ref #64316 | 02-03-2023 10:56
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nansha
Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
4.318.200₫
|
3.118.700₫ | 7.436.900₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
Nansha
Da Nang (Da Nang Port)
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
5.757.600₫
|
4.798.000₫ | 10.555.600₫ | 14-03-2023 |
Ref #64314 | 02-03-2023 10:54
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nansha
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
4 Ngày Đi thẳng |
4.318.200₫
|
0₫
|
4.318.200₫ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||
Nansha
Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5 |
4 Ngày Đi thẳng |
5.757.600₫
|
0₫
|
5.757.600₫ | 14-03-2023 |
Ref #64309 | 02-03-2023 10:27
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nansha
Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
2 Ngày Đi thẳng |
4.318.200₫
|
0₫
|
4.318.200₫ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||
Nansha
Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
2 Ngày Đi thẳng |
5.757.600₫
|
0₫
|
5.757.600₫ | 14-03-2023 |
Ref #64306 | 02-03-2023 10:18
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen
Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
4.318.200₫
|
2.159.100₫ | 6.477.300₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
Shenzhen
Da Nang (Da Nang Port)
|
40'HQ | Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
5.757.600₫
|
3.358.600₫ | 9.116.200₫ | 14-03-2023 |
Ref #64305 | 02-03-2023 10:14
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
4.438.150₫
|
0₫
|
4.438.150₫ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
5.877.550₫
|
0₫
|
5.877.550₫ | 14-03-2023 |
Ref #64304 | 02-03-2023 10:10
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen
Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
2 Ngày Đi thẳng |
4.438.150₫
|
-239.900₫ | 4.198.250₫ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||
Shenzhen
Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
2 Ngày Đi thẳng |
5.877.550₫
|
0₫
|
5.877.550₫ | 14-03-2023 |