Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40088 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
6.235.450₫
|
114.120.500₫ | 120.355.950₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40088 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
7.764.900₫
|
207.064.000₫ | 214.828.900₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40088 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
7.647.250₫
|
207.064.000₫ | 214.711.250₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40087 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
35 Ngày |
6.235.450₫
|
114.120.500₫ | 120.355.950₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40087 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
35 Ngày |
7.764.900₫
|
207.064.000₫ | 214.828.900₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40087 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
35 Ngày |
7.647.250₫
|
207.064.000₫ | 214.711.250₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40035 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.531.900₫
|
124.762.000₫ | 130.293.900₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39751 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
6.235.450₫
|
15.294.500₫ | 21.529.950₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39751 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
7.647.250₫
|
27.059.500₫ | 34.706.750₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39751 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày |
7.647.250₫
|
27.059.500₫ | 34.706.750₫ | 31-08-2022 |
