Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74811 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.257.000₫
|
17.737.500₫ | 21.994.500₫ | 12-06-2023 | |||||||||||||||
74810 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.257.000₫
|
17.737.500₫ | 21.994.500₫ | 12-06-2023 | |||||||||||||||
74459 |
Ho Chi Minh > Mumbai
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
4.255.200₫
|
15.366.000₫ | 19.621.200₫ | 11-06-2023 | |||||||||||||||
74459 |
Ho Chi Minh > Mumbai
|
40'HQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
5.673.600₫
|
27.186.000₫ | 32.859.600₫ | 11-06-2023 | |||||||||||||||
74458 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
4.255.200₫
|
11.110.800₫ | 15.366.000₫ | 11-06-2023 | |||||||||||||||
74458 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 6 |
10 Ngày |
5.673.600₫
|
20.094.000₫ | 25.767.600₫ | 11-06-2023 | |||||||||||||||
74457 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.255.200₫
|
15.366.000₫ | 19.621.200₫ | 14-06-2023 | |||||||||||||||
74457 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.673.600₫
|
28.131.600₫ | 33.805.200₫ | 14-06-2023 | |||||||||||||||
74456 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.255.200₫
|
15.366.000₫ | 19.621.200₫ | 14-06-2023 | |||||||||||||||
74456 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.673.600₫
|
28.131.600₫ | 33.805.200₫ | 14-06-2023 |
