
Được thành lập từ tháng 01/2005, ASL Logistics là một trong những nhà cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan và vận chuyển nội địa hàng đầu tại Việt Nam. Hi...
Xem thêm >>Người liên hệ: Ms. Jane Thi
Chức vụ: Deputy Sales & Marketing Manager
Địa điểm:
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Được thành lập từ tháng 01/2005, ASL Logistics là một trong những nhà cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan và vận chuyển nội địa hàng đầu tại Việt Nam. Hi...
Xem thêm >>Ref #81867 | 08-09-2023 09:59
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Xingang
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày Chuyển tải |
6.423.600₫
|
2.545.200₫ | 8.968.800₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xingang
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày Chuyển tải |
7.999.200₫
|
4.120.800₫ | 12.120.000₫ | 15-09-2023 |
Ref #81864 | 08-09-2023 09:56
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Dalian
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày Chuyển tải |
6.423.600₫
|
2.545.200₫ | 8.968.800₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Dalian
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày Chuyển tải |
7.999.200₫
|
4.120.800₫ | 12.120.000₫ | 15-09-2023 |
Ref #81861 | 08-09-2023 09:52
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Laem Chabang
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
5.332.800₫
|
2.302.800₫ | 7.635.600₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Laem Chabang
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
6.908.400₫
|
3.636.000₫ | 10.544.400₫ | 15-09-2023 |
Ref #81857 | 08-09-2023 09:49
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Lat Krabang
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Chuyển tải |
5.332.800₫
|
3.272.400₫ | 8.605.200₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Lat Krabang
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Chuyển tải |
6.908.400₫
|
5.575.200₫ | 12.483.600₫ | 15-09-2023 |
Ref #81854 | 08-09-2023 09:47
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
5.332.800₫
|
2.302.800₫ | 7.635.600₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Bangkok
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
5.938.800₫
|
3.636.000₫ | 9.574.800₫ | 15-09-2023 |
Ref #81850 | 08-09-2023 09:44
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Xiamen
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày Chuyển tải |
6.423.600₫
|
4.726.800₫ | 11.150.400₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày Chuyển tải |
7.999.200₫
|
7.756.800₫ | 15.756.000₫ | 15-09-2023 |
Ref #81847 | 08-09-2023 09:41
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Ningbo
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
6.423.600₫
|
2.424.000₫ | 8.847.600₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Ningbo
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
7.999.200₫
|
3.878.400₫ | 11.877.600₫ | 15-09-2023 |
Ref #81844 | 08-09-2023 09:37
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
6.423.600₫
|
2.424.000₫ | 8.847.600₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
7.999.200₫
|
3.878.400₫ | 11.877.600₫ | 15-09-2023 |
Ref #81839 | 08-09-2023 09:30
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Shekou
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
6.423.600₫
|
2.424.000₫ | 8.847.600₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shekou
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
7.999.200₫
|
3.878.400₫ | 11.877.600₫ | 15-09-2023 |
Ref #81836 | 08-09-2023 09:25
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày Chuyển tải |
6.423.600₫
|
2.545.200₫ | 8.968.800₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày Chuyển tải |
7.999.200₫
|
4.120.800₫ | 12.120.000₫ | 15-09-2023 |