
Được thành lập từ tháng 01/2005, ASL Logistics là một trong những nhà cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan và vận chuyển nội địa hàng đầu tại Việt Nam. Hi...
Xem thêm >>Người liên hệ: Ms. Jane Thi
Chức vụ: Deputy Sales & Marketing Manager
Địa điểm:
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Được thành lập từ tháng 01/2005, ASL Logistics là một trong những nhà cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan và vận chuyển nội địa hàng đầu tại Việt Nam. Hi...
Xem thêm >>Ref #8209 | 18-02-2022 14:29
ASL LOGISTICS - NHÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ LOGISTICS HÀNG ĐẦU TẠI VIỆT NAM.
Ngoài cung cấp các dịch vụ về cước vận chuyển hàng hóa đường biển và đường hàng không, ASL còn có lợi thế cạnh tranh về dịch vụ Vận tải nội địa & Khai thuê hải quan:
=> Với phương châm: " Hiệu quả cao, chi phí thấp, nhanh chóng và uy tín", ASL tự tin mang lại dịch vụ logistics với giá thành cạnh tranh và chất lượng dịch vụ tốt nhất thị trường hiện nay.
Mọi chi tiết và tư vấn về dịch vụ vui lòng liên hệ:
Mr. John Nguyen – Sales Executive
Cell phone: +84 384 505 057
Email: Sales3@asl-corp.com.vn
Ref #7597 | 03-01-2022 10:50
ASL LOGISTICS - NHÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ LOGISTICS HÀNG ĐẦU TẠI VIỆT NAM.
Ngoài cung cấp các dịch vụ về cước vận chuyển hàng hóa đường biển và đường hàng không, ASL còn có lợi thế cạnh tranh về dịch vụ Vận tải nội địa & Khai thuê hải quan:
=> Với phương châm: " Hiệu quả cao, chi phí thấp, nhanh chóng và uy tín", ASL tự tin mang lại dịch vụ logistics với giá thành cạnh tranh và chất lượng dịch vụ tốt nhất thị trường hiện nay.
Mọi chi tiết và tư vấn về dịch vụ vui lòng liên hệ:
Mr. John Nguyen – Sales Executive
Cell phone: +84 384 505 057
Email: Sales3@asl-corp.com.vn
Ref #30651 | 18-05-2022 16:32
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Corinto
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
218.500.000₫ | 233.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Corinto
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Corinto
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30650 | 18-05-2022 16:32
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
San Lorenzo
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
218.500.000₫ | 233.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Lorenzo
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Lorenzo
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30648 | 18-05-2022 16:31
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Puerto Caldera
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
218.500.000₫ | 233.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Puerto Caldera
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Puerto Caldera
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30647 | 18-05-2022 16:31
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Puerto Quetzal
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
218.500.000₫ | 233.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Puerto Quetzal
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Puerto Quetzal
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30646 | 18-05-2022 16:30
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Acajutla
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
218.500.000₫ | 233.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Acajutla
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Acajutla
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30644 | 18-05-2022 16:29
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Arica
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
172.500.000₫ | 187.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Arica
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
189.750.000₫ | 215.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Arica
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
189.750.000₫ | 215.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30642 | 18-05-2022 16:28
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Iquique
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
172.500.000₫ | 187.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Iquique
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
189.750.000₫ | 215.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Iquique
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
189.750.000₫ | 215.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30641 | 18-05-2022 16:27
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
San Antonio
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
149.500.000₫ | 164.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Antonio
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
166.750.000₫ | 192.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Antonio
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
166.750.000₫ | 192.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30640 | 18-05-2022 16:27
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Guayaquil
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
149.500.000₫ | 164.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Guayaquil
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
166.750.000₫ | 192.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Guayaquil
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
166.750.000₫ | 192.970.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #30639 | 18-05-2022 16:26
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
LIRQUEN
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
14.950.000₫
|
149.500.000₫ | 164.450.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
LIRQUEN
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
166.750.000₫ | 192.970.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
LIRQUEN
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Chuyển tải |
26.220.000₫
|
166.750.000₫ | 192.970.000₫ | 31-05-2022 |