MG LOGISTICS JSC

MG LOGISTICS JSC

Người liên hệ: Mr. La Vi

Chức vụ: Sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

MG LOGISTICS JSC

Người liên hệ: Mr. La Vi

Chức vụ: Sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • Tầng G Sovilaco Building, Số 1 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000001924

MG LOGISTICS JSC

Ref #18217 | 16-10-2024 13:55

country
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Cước: 1.877.500₫/ CBM
Hiệu lực đến: 31-10-2024
T/T: 21 Ngày
ETD: Hàng tuần
Ghi chú: Lavie (0384328660 - lavie@mgl.vn)
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 111 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 21 Ngày
Đi thẳng
1.877.500
₫/cbm
1.400.000₫
Chi tiết
THC 175.000₫ / CBM
AMS 250.000₫ / Set
CFS 225.000₫ / CBM
Bill fee 500.000₫ / Set
FUMI (IF ANY) 250.000₫ / Set
7.575.000₫
PIER PASS 125.000₫ / CBM
CLEAN TRUCK FEE 50.000₫ / CBM
CHASSIS FEE 125.000₫ / CBM
CHASSIS SPLIT 125.000₫ / CBM
HANDLING CHARGES 1.625.000₫ / Set
SECURITY FEE 625.000₫ / Set
PIER DEM CHARGE 100.000₫ / CBM
FORKLIFT FEE 150.000₫
TERMINAL FUEL SURCHARGES 75.000₫
INBOUND DOCS 250.000₫ / Set
WINDOW FEE 3.125.000₫ / Shipment
Labor and Transportation Fee 325.000₫
COURIER FEE 875.000₫ / Set
10.852.500₫ 31-10-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.526 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.416.940₫
Chi tiết
CFS 195.440₫ / CBM
Bill fee 610.750₫ / Set
Customs Declaration 610.750₫ / Set
610.750₫
D/O 610.750₫ / Set
2.027.690₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 30.744 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 21 Ngày
Đi thẳng
4.453.200₫
Chi tiết
THC 3.216.200₫ / Cont
BILL 989.600₫ / B/L
SEAL 247.400₫ / Cont
16.699.500₫ 21.152.700₫ 15-11-2023
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'GP Hàng ngày 21 Ngày
Đi thẳng
5.937.600₫
Chi tiết
THC 4.700.600₫ / Cont
BILL 989.600₫ / B/L
SEAL 247.400₫ / Cont
21.647.500₫ 27.585.100₫ 15-11-2023
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'HQ Hàng ngày 21 Ngày
Đi thẳng
5.937.600₫
Chi tiết
THC 4.700.600₫ / Cont
BILL 989.600₫ / B/L
SEAL 247.400₫ / Cont
21.647.500₫ 27.585.100₫ 15-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.613 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
20'GP Thứ 4 21 Ngày
Đi thẳng
6.419.400₫
Chi tiết
THC 3.209.700₫ / Cont
BILL 987.600₫ / B/L
SEAL 246.900₫ / Cont
AMS 987.600₫ / B/L
TELEX (IF NEED) 987.600₫ / B/L
39.504.000₫ 45.923.400₫ 15-11-2023
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'GP Thứ 4 21 Ngày
Đi thẳng
7.900.800₫
Chi tiết
THC 4.691.100₫ / Cont
BILL 987.600₫ / B/L
SEAL 246.900₫ / Cont
AMS 987.600₫ / B/L
TELEX (IF NEED) 987.600₫ / B/L
44.442.000₫ 52.342.800₫ 15-11-2023
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'HQ Thứ 4 21 Ngày
Đi thẳng
7.900.800₫
Chi tiết
THC 4.691.100₫ / Cont
BILL 987.600₫ / B/L
SEAL 246.900₫ / Cont
AMS 987.600₫ / B/L
TELEX (IF NEED) 987.600₫ / B/L
44.442.000₫ 52.342.800₫ 15-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.699 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hong Kong
Ho Chi Minh
Hong Kong, Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
6.172.500₫
Chi tiết
THC 3.086.250₫ / Cont
D/O 987.600₫ / B/L
CIC 1.234.500₫ / Cont
CLEANING 246.900₫ / Cont
HANDLING FEE 617.250₫ / B/L
1.234.500₫ 7.407.000₫ 31-10-2023
Hong Kong
Ho Chi Minh
Hong Kong, Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
9.011.850₫
Chi tiết
THC 4.567.650₫ / Cont
D/O 987.600₫ / B/L
CIC 2.469.000₫ / Cont
CLEANING 370.350₫ / Cont
HANDLING FEE 617.250₫ / B/L
1.604.850₫ 10.616.700₫ 31-10-2023
Hong Kong
Ho Chi Minh
Hong Kong, Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
9.011.850₫
Chi tiết
THC 4.567.650₫ / Cont
D/O 987.600₫ / B/L
CIC 2.469.000₫ / Cont
CLEANING 370.350₫ / Cont
HANDLING FEE 617.250₫ / B/L
1.604.850₫ 10.616.700₫ 31-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.208 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
2.405.410₫
Chi tiết
CFS 319.085₫ / CBM
Bill fee 613.625₫ / Set
CUSTOMS 613.625₫ / Set
VGM 368.175₫ / Set
HANDLING FEE 490.900₫ / Shipment
613.625₫
D/O 613.625₫ / Set
3.019.035₫ 31-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 11.908 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
3.439.800₫
Chi tiết
EXW CHARGES 3.439.800₫ / Shipment
1.228.500₫
Warehouse charge 614.250₫ / CBM
D/O 614.250₫ / Set
4.668.300₫ 31-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 109 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
245.800
₫/cbm
-
1.229.000₫
Warehouse charge 614.500₫ / CBM
D/O 614.500₫ / Set
1.474.800₫ 31-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 90 Lượt xem

MG LOGISTICS JSC

Ref #15639 | 09-10-2023 15:36

country
Nơi đi: Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Nơi đến: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cước: 0₫/ CBM
Hiệu lực đến: 31-10-2023
T/T: 6 Ngày
ETD: Daily
Ghi chú: Zalo/Phone: +84 384 328 660
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 578 Lượt xem