Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86879 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
21 Ngày |
4.453.200₫
|
16.699.500₫ | 21.152.700₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86879 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Hàng ngày |
21 Ngày |
5.937.600₫
|
21.647.500₫ | 27.585.100₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86879 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
21 Ngày |
5.937.600₫
|
21.647.500₫ | 27.585.100₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86440 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 4 |
21 Ngày |
6.419.400₫
|
39.504.000₫ | 45.923.400₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86440 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 4 |
21 Ngày |
7.900.800₫
|
44.442.000₫ | 52.342.800₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86440 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4 |
21 Ngày |
7.900.800₫
|
44.442.000₫ | 52.342.800₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86305 |
Hong Kong > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.172.500₫
|
1.234.500₫ | 7.407.000₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
86305 |
Hong Kong > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.011.850₫
|
1.604.850₫ | 10.616.700₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
86305 |
Hong Kong > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.011.850₫
|
1.604.850₫ | 10.616.700₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
72757 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
4.253.400₫
|
9.688.300₫ | 13.941.700₫ | 31-05-2023 |