Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38199 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
8.107.500₫
|
12.925.000₫ | 21.032.500₫ | 08-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37562 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
2 Ngày |
9.188.400₫
|
9.895.200₫ | 19.083.600₫ | 14-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37562 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
2 Ngày |
15.196.200₫
|
12.251.200₫ | 27.447.400₫ | 14-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37562 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
2 Ngày |
15.196.200₫
|
12.251.200₫ | 27.447.400₫ | 14-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37473 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
12 Ngày |
5.772.200₫
|
24.738.000₫ | 30.510.200₫ | 03-08-2022 | |||||||||||||||||||||
33016 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
5.750.000₫
|
20.125.000₫ | 25.875.000₫ | 20-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33016 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
8.395.000₫
|
37.030.000₫ | 45.425.000₫ | 20-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33016 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2 |
6 Ngày |
8.395.000₫
|
37.030.000₫ | 45.425.000₫ | 20-06-2022 | |||||||||||||||||||||
31965 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
5.405.000₫
|
16.100.000₫ | 21.505.000₫ | 15-06-2022 | |||||||||||||||||||||
31965 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
8.165.000₫
|
28.750.000₫ | 36.915.000₫ | 15-06-2022 |