Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30393 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.750.000₫
|
18.860.000₫ | 24.610.000₫ | 25-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30393 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
8.625.000₫
|
35.834.000₫ | 44.459.000₫ | 25-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30393 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
8.625.000₫
|
35.834.000₫ | 44.459.000₫ | 25-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30273 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
5.290.000₫
|
20.125.000₫ | 25.415.000₫ | 25-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30273 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
7.935.000₫
|
37.950.000₫ | 45.885.000₫ | 25-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30273 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
7.935.000₫
|
37.950.000₫ | 45.885.000₫ | 25-05-2022 |