Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103885 |
Shantou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.806.700₫
|
17.142.800₫ | 23.949.500₫ | 22-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103885 |
Shantou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
8.823.500₫
|
18.151.200₫ | 26.974.700₫ | 22-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103885 |
Shantou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
8.823.500₫
|
18.151.200₫ | 26.974.700₫ | 22-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103882 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.932.750₫
|
5.168.050₫ | 12.100.800₫ | 26-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103882 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
8.823.500₫
|
10.084.000₫ | 18.907.500₫ | 26-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103882 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
8.823.500₫
|
10.084.000₫ | 18.907.500₫ | 26-08-2024 | |||||||||||||||||||||
98353 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.345.970₫
|
254.570₫ | 5.600.540₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98353 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.000.675₫
|
1.654.705₫ | 8.655.380₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98353 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.000.675₫
|
1.654.705₫ | 8.655.380₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98353 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
45'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.000.675₫
|
1.654.705₫ | 8.655.380₫ | 15-05-2024 |