Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62674 |
Nansha( Dongfa) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
4 Ngày |
6.180.200₫
|
0₫
|
6.180.200₫ | 20-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
62674 |
Nansha( Dongfa) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
4 Ngày |
8.913.750₫
|
0₫
|
8.913.750₫ | 20-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
62674 |
Nansha( Dongfa) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
4 Ngày |
8.913.750₫
|
0₫
|
8.913.750₫ | 20-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
62276 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
9 Ngày |
6.180.200₫
|
0₫
|
6.180.200₫ | 15-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
62276 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4 |
9 Ngày |
8.913.750₫
|
0₫
|
8.913.750₫ | 15-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
62276 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
9 Ngày |
8.913.750₫
|
0₫
|
8.913.750₫ | 15-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
58162 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
8 Ngày |
3.385.200₫
|
2.418.000₫ | 5.803.200₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||
58162 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
8 Ngày |
4.715.100₫
|
3.868.800₫ | 8.583.900₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||
58162 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
8 Ngày |
4.715.100₫
|
3.868.800₫ | 8.583.900₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||
57092 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
8 Ngày |
6.458.400₫
|
6.706.800₫ | 13.165.200₫ | 15-12-2022 |