Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43954 |
Bac Giang > Kochi
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
5.089.050₫
|
23.670.000₫ | 28.759.050₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43930 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Osaka
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.260.600₫
|
23.670.000₫ | 27.930.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43920 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày |
4.260.600₫
|
2.367.000₫ | 6.627.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42586 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
15 Ngày |
4.262.400₫
|
12.550.400₫ | 16.812.800₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42574 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày |
5.683.200₫
|
33.152.000₫ | 38.835.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42567 |
Da Nang > Incheon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
7 Ngày |
4.262.400₫
|
8.288.000₫ | 12.550.400₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41829 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 |
14 Ngày |
5.656.800₫
|
5.892.500₫ | 11.549.300₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||
41758 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
5.656.800₫
|
193.274.000₫ | 198.930.800₫ | 14-09-2022 |