Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45792 |
Hamburg > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
43 Ngày |
5.724.000₫
|
10.851.750₫ | 16.575.750₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||
45792 |
Hamburg > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
43 Ngày |
5.724.000₫
|
10.851.750₫ | 16.575.750₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||
45930 |
Ho Chi Minh > Port Louis
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
4.293.000₫
|
23.850.000₫ | 28.143.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
45922 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
4.293.000₫
|
23.850.000₫ | 28.143.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
45900 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
4.293.000₫
|
11.925.000₫ | 16.218.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
45897 |
Ho Chi Minh > Koper
|
20'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
4.293.000₫
|
47.700.000₫ | 51.993.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
45895 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3 |
2 Ngày |
1.645.650₫
|
119.250₫ | 1.764.900₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
45410 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.720.400₫
|
143.010.000₫ | 148.730.400₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
45408 |
Ho Chi Minh > Pyeongtaek
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.767.000₫
|
81.039.000₫ | 85.806.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
45400 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'RQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.005.350₫
|
119.175.000₫ | 124.180.350₫ | 30-09-2022 |