Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47348 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
4.302.000₫
|
23.900.000₫ | 28.202.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47346 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
5.736.000₫
|
7.170.000₫ | 12.906.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47339 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Atlanta
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
5.736.000₫
|
119.500.000₫ | 125.236.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47326 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
5.736.000₫
|
23.900.000₫ | 29.636.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47321 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
20 Ngày |
4.302.000₫
|
23.900.000₫ | 28.202.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47313 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Beijiao
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
3 Ngày |
4.302.000₫
|
2.390.000₫ | 6.692.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47306 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamad
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
5.736.000₫
|
59.750.000₫ | 65.486.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47297 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mersin
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
5.736.000₫
|
59.750.000₫ | 65.486.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
46993 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shunde(Beijiao)
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.736.000₫
|
2.390.000₫ | 8.126.000₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||
46979 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
5.736.000₫
|
138.620.000₫ | 144.356.000₫ | 30-10-2022 |