Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51641 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.713.200₫
|
0₫
|
5.713.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
51607 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
20 Ngày |
5.713.200₫
|
59.616.000₫ | 65.329.200₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||
51604 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
5.713.200₫
|
6.210.000₫ | 11.923.200₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||
51316 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
3 Ngày |
5.713.200₫
|
6.210.000₫ | 11.923.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
51144 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.713.200₫
|
4.968.000₫ | 10.681.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
51142 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.713.200₫
|
0₫
|
5.713.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
50983 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
7 Ngày |
4.222.800₫
|
4.968.000₫ | 9.190.800₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
50979 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jeddah
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
5.713.200₫
|
49.680.000₫ | 55.393.200₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||
50974 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Miami
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
25 Ngày |
5.713.200₫
|
126.684.000₫ | 132.397.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
49938 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > St. Petersburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
20 Ngày |
4.356.000₫
|
4.840.000₫ | 9.196.000₫ | 30-10-2022 |