Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52138 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
4 Ngày |
5.722.170₫
|
4.975.800₫ | 10.697.970₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
52104 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
25 Ngày |
4.222.800₫
|
29.808.000₫ | 34.030.800₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
52001 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
5.713.200₫
|
14.904.000₫ | 20.617.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
51901 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.713.200₫
|
3.726.000₫ | 9.439.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
51897 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
4 Ngày |
5.713.200₫
|
2.484.000₫ | 8.197.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
51744 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Valparaiso
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
25 Ngày |
4.222.800₫
|
24.840.000₫ | 29.062.800₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
51736 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.464.800₫
|
4.968.000₫ | 10.432.800₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||
51730 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rijeka
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày |
4.222.800₫
|
24.840.000₫ | 29.062.800₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||
51723 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
3.974.400₫
|
0₫
|
3.974.400₫ | 16-11-2022 | ||||||||||||||||
51719 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
30 Ngày |
4.222.800₫
|
24.840.000₫ | 29.062.800₫ | 15-11-2022 |