Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55630 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
28 Ngày |
5.568.192₫
|
126.775.800₫ | 132.343.992₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55630 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
28 Ngày |
5.568.192₫
|
126.775.800₫ | 132.343.992₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55327 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.400.220₫
|
21.131.000₫ | 25.531.220₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
54766 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
28 Ngày |
4.402.167₫
|
34.819.400₫ | 39.221.567₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
54762 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.402.167₫
|
21.140.350₫ | 25.542.517₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53930 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
28 Ngày |
5.272.652₫
|
34.819.400₫ | 40.092.052₫ | 16-11-2022 | ||||||||||||||||||
50715 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
9 Ngày |
5.439.960₫
|
8.445.600₫ | 13.885.560₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
50243 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
12 Ngày |
5.605.920₫
|
37.944.000₫ | 43.549.920₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49517 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4 |
14 Ngày |
5.541.800₫
|
58.080.000₫ | 63.621.800₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49265 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
8 Ngày |
4.251.540₫
|
7.206.000₫ | 11.457.540₫ | 31-10-2022 |