Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41408 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
10 Ngày |
4.289.740₫
|
39.244.050₫ | 43.533.790₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41408 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
10 Ngày |
5.939.640₫
|
70.710.000₫ | 76.649.640₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41408 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4 |
10 Ngày |
5.939.640₫
|
70.710.000₫ | 76.649.640₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41627 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
2.215.580₫
|
1.885.600₫ | 4.101.180₫ | 29-09-2022 | |||||||||||||||
41627 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
2.215.580₫
|
5.892.500₫ | 8.108.080₫ | 29-09-2022 | |||||||||||||||
41627 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày |
2.215.580₫
|
5.892.500₫ | 8.108.080₫ | 29-09-2022 | |||||||||||||||
42118 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.295.200₫
|
10.148.000₫ | 14.443.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42118 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.947.200₫
|
19.824.000₫ | 25.771.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42118 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.947.200₫
|
19.824.000₫ | 25.771.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43126 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày |
4.193.130₫
|
8.291.500₫ | 12.484.630₫ | 30-09-2022 |