Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43126 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày |
5.425.010₫
|
17.767.500₫ | 23.192.510₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43126 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày |
5.425.010₫
|
17.767.500₫ | 23.192.510₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43135 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.193.130₫
|
2.961.250₫ | 7.154.380₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43135 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.425.010₫
|
4.738.000₫ | 10.163.010₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43135 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.425.010₫
|
4.738.000₫ | 10.163.010₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43701 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
30 Ngày |
4.248.000₫
|
127.200.000₫ | 131.448.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43701 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
30 Ngày |
5.496.000₫
|
190.800.000₫ | 196.296.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43701 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
30 Ngày |
5.496.000₫
|
190.800.000₫ | 196.296.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41345 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
2.215.580₫
|
2.357.000₫ | 4.572.580₫ | 29-09-2022 | |||||||||||||||
41345 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
2.215.580₫
|
7.071.000₫ | 9.286.580₫ | 29-09-2022 |