Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48414 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3 |
24 Ngày |
5.500.580₫
|
60.050.000₫ | 65.550.580₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47879 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manzanillo
|
20'GP | Thứ 4 |
31 Ngày |
4.253.310₫
|
55.269.000₫ | 59.522.310₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47236 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
33 Ngày |
5.473.100₫
|
100.380.000₫ | 105.853.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
46843 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
27 Ngày |
5.473.100₫
|
53.775.000₫ | 59.248.100₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
46462 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.467.375₫
|
7.162.500₫ | 12.629.875₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
46271 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Trieste
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
38 Ngày |
4.225.875₫
|
76.877.500₫ | 81.103.375₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
46264 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
29 Ngày |
5.467.375₫
|
59.448.750₫ | 64.916.125₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
46097 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 3 |
35 Ngày |
5.461.650₫
|
156.098.250₫ | 161.559.900₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
46093 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
35 Ngày |
4.221.450₫
|
112.572.000₫ | 116.793.450₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
44088 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
14 Ngày |
4.189.590₫
|
4.734.000₫ | 8.923.590₫ | 30-09-2022 |