Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45203 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
15 Ngày |
4.409.475₫
|
1.906.800₫ | 6.316.275₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
45872 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
14 Ngày |
5.461.650₫
|
715.500₫ | 6.177.150₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
45880 |
Ho Chi Minh > Koper
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
39 Ngày |
5.461.650₫
|
101.362.500₫ | 106.824.150₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
45588 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Townsville
|
20'GP | Thứ 2 |
21 Ngày |
4.218.795₫
|
60.779.250₫ | 64.998.045₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
45581 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2 |
27 Ngày |
4.218.795₫
|
58.395.750₫ | 62.614.545₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
45207 |
Ho Chi Minh > Qinjiang(Qinzhou)
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.218.795₫
|
1.787.625₫ | 6.006.420₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
44954 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
12 Ngày |
5.452.490₫
|
14.881.250₫ | 20.333.740₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
44920 |
Hoc Mon > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
15 Ngày |
1.166.690₫
|
4.642.950₫ | 5.809.640₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
44579 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
5.420.430₫
|
16.569.000₫ | 21.989.430₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
44087 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Valparaiso
|
20'GP | Thứ 3 |
62 Ngày |
4.189.590₫
|
76.927.500₫ | 81.117.090₫ | 30-09-2022 |