Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71384 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.444.100₫
|
26.037.000₫ | 31.481.100₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||
70387 |
Long Beach > Ba Ria-Vung Tau (Petec Cai Mep Oil Terminal)
|
40'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
5.205.200₫
|
18.928.000₫ | 24.133.200₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
70223 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.377.400₫
|
5.905.000₫ | 12.282.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
70107 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Thứ 7 |
20 Ngày |
4.015.400₫
|
20.785.600₫ | 24.801.000₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
68845 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Chủ nhật |
20 Ngày |
4.015.400₫
|
20.077.000₫ | 24.092.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
68098 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
5.673.600₫
|
24.822.000₫ | 30.495.600₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
68093 |
Lam Dong > Hamburg
|
20'GP | Thứ 7 |
30 Ngày |
4.255.200₫
|
17.730.000₫ | 21.985.200₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
68086 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
5.437.200₫
|
3.546.000₫ | 8.983.200₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
66780 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
4.037.500₫
|
9.500.000₫ | 13.537.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
66710 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Chủ nhật |
20 Ngày |
4.037.500₫
|
22.562.500₫ | 26.600.000₫ | 31-03-2023 |