Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66177 |
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV) > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 7 |
20 Ngày |
5.462.500₫
|
23.750.000₫ | 29.212.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
65467 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
4 Ngày |
3.798.400₫
|
237.400₫ | 4.035.800₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
64940 |
Viet Quang > Mundra
|
40'GP | Chủ nhật |
12 Ngày |
5.490.100₫
|
11.935.000₫ | 17.425.100₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
64801 |
Viet Tri > Melbourne Beach
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
4.057.900₫
|
12.889.800₫ | 16.947.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
64759 |
Sihanoukville > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
4.063.000₫
|
5.975.000₫ | 10.038.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
64743 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
45'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
5.975.000₫
|
2.390.000₫ | 8.365.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
64701 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2 |
5 Ngày |
5.977.500₫
|
239.100₫ | 6.216.600₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
64374 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
40'RF | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.477.300₫
|
2.878.800₫ | 9.356.100₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
64078 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
5.517.700₫
|
239.900₫ | 5.757.600₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63965 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2 |
5 Ngày |
4.080.000₫
|
480.000₫ | 4.560.000₫ | 31-03-2023 |