Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51874 |
Ho Chi Minh > Manila
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
745.200₫ /cbm |
571.320₫
|
-
|
1.316.520₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
50240 |
Ho Chi Minh > Tulsa
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
3.672.000₫ /cbm |
2.178.720₫
|
-
|
5.850.720₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
50174 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Santos
|
Chủ nhật |
30 Ngày |
3.182.400₫ /cbm |
2.350.080₫
|
4.798.080₫
|
10.330.560₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
49973 |
Ningbo > Hai Phong
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.105.280₫
|
2.105.280₫ | 26-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
48202 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Chủ nhật |
10 Ngày |
720.900₫ /cbm |
1.946.430₫
|
-
|
2.667.330₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
46193 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Jeddah
|
Thứ 7 |
21 Ngày |
1.192.500₫ /cbm |
1.574.100₫
|
-
|
2.766.600₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
44633 |
La Spezia > Hai Phong
|
Chủ nhật |
30 Ngày |
3.550.500₫ /cbm |
-
|
2.461.680₫
|
6.012.180₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
44612 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Seattle
|
Chủ nhật |
30 Ngày |
1.183.500₫ /cbm |
2.177.640₫
|
-
|
3.361.140₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
44604 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
591.750₫ /cbm |
1.183.500₫
|
2.224.980₫
|
4.000.230₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
44280 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
118.350₫ /cbm |
-
|
2.106.630₫
|
2.224.980₫ | 30-09-2022 |