FM-TCI GLOBAL LOGISTICS COMPANY LIMITED

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Ms. ZOE NGUYEN

Chức vụ: Business Development Excutive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
51874 Ho Chi Minh
> Manila
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
Chủ nhật 3 Ngày
745.200₫
/cbm
571.320₫
THC 124.200₫ / CBM
CFS 447.120₫ / CBM
-
1.316.520₫ 14-11-2022
50240 Ho Chi Minh
> Tulsa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tulsa, Tulsa, Oklahoma, United States
Thứ 4/ Chủ nhật 30 Ngày
3.672.000₫
/cbm
2.178.720₫
THC 195.840₫ / CBM
AMS 612.000₫ / Set
CFS 391.680₫ / CBM
Bill fee 979.200₫ / Set
-
5.850.720₫ 30-10-2022
50174 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Santos
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Santos, Sao Paulo, Brazil
Chủ nhật 30 Ngày
3.182.400₫
/cbm
2.350.080₫
THC 391.680₫ / CBM
AMS 244.800₫ / Set
CFS 244.800₫ / CBM
Bill fee 979.200₫ / Set
Fuel surcharge 489.600₫ / CBM
4.798.080₫
DDC 758.880₫ / CBM
Handling charge 2.448.000₫ / Shipment
Warehouse charge 122.400₫ / CBM
D/O 1.468.800₫ / Set
10.330.560₫ 30-10-2022
49973 Ningbo
> Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 7 2 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
2.105.280₫
Handling charge 734.400₫ / Shipment
D/O 979.200₫ / Set
THC 391.680₫ / CBM
2.105.280₫ 26-10-2022
48202 Ho Chi Minh
> Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
Chủ nhật 10 Ngày
720.900₫
/cbm
1.946.430₫
THC 240.300₫ / CBM
AMS 120.150₫ / Set
CFS 384.480₫ / CBM
Bill fee 961.200₫ / Set
Fuel surcharge 240.300₫ / CBM
-
2.667.330₫ 15-10-2022
46193 Ho Chi Minh (Saigon Port)
> Jeddah
Ho Chi Minh (Saigon Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Jeddah, Makkah, Saudi Arabia
Thứ 7 21 Ngày
1.192.500₫
/cbm
1.574.100₫
THC 190.800₫ / CBM
CFS 429.300₫ / CBM
Bill fee 954.000₫ / Set
-
2.766.600₫ 30-09-2022
44633 La Spezia
> Hai Phong
La Spezia, La Spezia, Liguria, Italy
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chủ nhật 30 Ngày
3.550.500₫
/cbm
-
2.461.680₫
Handling charge 710.100₫ / Shipment
D/O 946.800₫ / CBM
THC 189.360₫ / CBM
CFS 426.060₫ / CBM
CIC 118.350₫ / CBM
LSS 71.010₫ / CBM
6.012.180₫ 30-09-2022
44612 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Seattle
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
Chủ nhật 30 Ngày
1.183.500₫
/cbm
2.177.640₫
THC 142.020₫ / CBM
CFS 378.720₫ / CBM
Bill fee 946.800₫ / Set
TELEX CHARGE 710.100₫ / CBM
-
3.361.140₫ 30-09-2022
44604 Bangkok
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chủ nhật 3 Ngày
591.750₫
/cbm
1.183.500₫
THC 118.350₫ / CBM
CFS 118.350₫ / CBM
Bill fee 946.800₫ / Set
2.224.980₫
Handling charge 710.100₫ / Shipment
D/O 828.450₫ / Set
THC 189.360₫ / CBM
CFS 378.720₫ / CBM
CIC 118.350₫ / CBM
4.000.230₫ 30-09-2022
44280 Ningbo
> Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 5 Ngày
118.350₫
/cbm
-
2.106.630₫
Handling charge 710.100₫ / Shipment
D/O 828.450₫ / Set
THC 189.360₫ / CBM
CFS 378.720₫ / CBM
2.224.980₫ 30-09-2022
  • Hiển thị