FM-TCI GLOBAL LOGISTICS COMPANY LIMITED

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Ms. ZOE NGUYEN

Chức vụ: Business Development Excutive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
44029 Shenzhen
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Chủ nhật 4 Ngày
473.400₫
/cbm
-
2.343.330₫
Handling charge 710.100₫ / Shipment
D/O 946.800₫ / Set
THC 189.360₫ / CBM
CFS 378.720₫ / CBM
LSS 118.350₫ / CBM
2.816.730₫ 30-09-2022
44026 Bangkok
> Hai Phong (Hai Phong–New Port 128)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Hai Phong (Hai Phong–New Port 128), Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 5 Ngày
473.400₫
/cbm
1.301.850₫
THC 118.350₫ / CBM
CFS 236.700₫ / CBM
Bill fee 946.800₫ / Set
2.698.380₫
Handling charge 710.100₫ / Shipment
D/O 946.800₫ / Set
THC 189.360₫ / CBM
CFS 426.060₫ / CBM
CIC 71.010₫ / CBM
LSS 355.050₫ / CBM
4.473.630₫ 30-09-2022
43124 Shenzhen
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Thứ 2 3 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.966.270₫
Handling charge 710.700₫ / Shipment
D/O 829.150₫ / Set
CFS 236.900₫ / CBM
THC 189.520₫ / CBM
1.966.270₫ 30-09-2022
42992 Shenzhen
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Chủ nhật 3 Ngày
710.400₫
/cbm
-
2.368.000₫
Handling charge 710.400₫ / Shipment
D/O 947.200₫ / Set
CFS 355.200₫ / CBM
THC 118.400₫ / CBM
CIC 118.400₫ / CBM
LSS 118.400₫ / CBM
3.078.400₫ 30-09-2022
42943 Ho Chi Minh
> Keelung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Keelung, Taiwan
Chủ nhật 4 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.633.920₫
THC 142.080₫ / CBM
CFS 189.440₫ / CBM
Bill fee 710.400₫ / Set
RR 473.600₫ / CBM
EBS 118.400₫ / CBM
-
1.633.920₫ 30-09-2022
  • Hiển thị