Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44029 |
Shenzhen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
Chủ nhật |
4 Ngày |
473.400₫ /cbm |
-
|
2.343.330₫
|
2.816.730₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
44026 |
Bangkok > Hai Phong (Hai Phong–New Port 128)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
473.400₫ /cbm |
1.301.850₫
|
2.698.380₫
|
4.473.630₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
43124 |
Shenzhen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
Thứ 2 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.966.270₫
|
1.966.270₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
42992 |
Shenzhen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
710.400₫ /cbm |
-
|
2.368.000₫
|
3.078.400₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
42943 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.633.920₫
|
-
|
1.633.920₫ | 30-09-2022 |