Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56405 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'TK | Thứ 7 |
5 Ngày |
4.225.860₫
|
1.242.900₫ | 5.468.760₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55998 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
4.225.860₫
|
31.072.500₫ | 35.298.360₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55705 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7 |
20 Ngày |
6.587.370₫
|
33.558.300₫ | 40.145.670₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55486 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'RF | Chủ nhật |
3 Ngày |
5.965.920₫
|
7.457.400₫ | 13.423.320₫ | 23-11-2022 | ||||||||||||||||||
55323 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Chủ nhật |
15 Ngày |
4.226.200₫
|
8.701.000₫ | 12.927.200₫ | 27-11-2022 | ||||||||||||||||||
54667 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 7 |
12 Ngày |
5.720.330₫
|
21.140.350₫ | 26.860.680₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53396 |
Ho Chi Minh > Charleston
|
20'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
4.228.070₫
|
44.767.800₫ | 48.995.870₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||
53264 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
5.720.330₫
|
59.690.400₫ | 65.410.730₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||
52837 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
5.722.630₫
|
22.392.900₫ | 28.115.530₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
52676 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
4.229.770₫
|
54.738.200₫ | 58.967.970₫ | 15-11-2022 |