Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51029 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 3 |
5 Ngày |
6.210.000₫
|
18.630.000₫ | 24.840.000₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
51027 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
5 Ngày |
5.713.200₫
|
496.800₫ | 6.210.000₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
50995 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
31.050.000₫
|
57.132.000₫ | 88.182.000₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
50818 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
5.092.200₫
|
496.800₫ | 5.589.000₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
50815 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
5.092.200₫
|
54.648.000₫ | 59.740.200₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
50809 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jeddah
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày |
6.582.600₫
|
77.004.000₫ | 83.586.600₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
50531 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
3.974.400₫
|
124.200₫ | 4.098.600₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
50513 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
5.092.200₫
|
37.260.000₫ | 42.352.200₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
50296 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
4 Ngày |
8.200.800₫
|
244.800₫ | 8.445.600₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
50236 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 3 |
10 Ngày |
5.630.400₫
|
8.568.000₫ | 14.198.400₫ | 30-10-2022 |