Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91726 |
Hai Phong > Klang
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
732.900₫
|
2.687.300₫ | 3.420.200₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91727 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫
|
1.221.500₫ | 1.221.500₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91727 |
Hai Phong > Manila
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫
|
1.954.400₫ | 1.954.400₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
89258 |
Klang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
4 Ngày |
4.134.400₫
|
243.200₫ | 4.377.600₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
89258 |
Klang > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
4 Ngày |
5.836.800₫
|
486.400₫ | 6.323.200₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
86448 |
Hakata > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.431.800₫
|
3.209.700₫ | 8.641.500₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
86448 |
Hakata > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
10 Ngày |
8.394.600₫
|
5.678.700₫ | 14.073.300₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
86449 |
Foshan > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
7.160.100₫
|
987.600₫ | 8.147.700₫ | 19-11-2023 | ||||||||||||||||||
86449 |
Foshan > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
11.110.500₫
|
246.900₫ | 11.357.400₫ | 19-11-2023 | ||||||||||||||||||
86181 |
Hai Phong > Incheon
|
20'RF | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.685.400₫
|
10.357.200₫ | 15.042.600₫ | 31-10-2023 |