Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78073 |
Xiamen > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
2 Ngày |
6.785.850₫
|
357.150₫ | 7.143.000₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78073 |
Xiamen > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
2 Ngày |
11.071.650₫
|
714.300₫ | 11.785.950₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78073 |
Xiamen > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
2 Ngày |
11.071.650₫
|
714.300₫ | 11.785.950₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76939 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
4 Ngày |
6.886.050₫
|
-1.187.250₫ | 5.698.800₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76939 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
4 Ngày |
11.160.150₫
|
-2.374.500₫ | 8.785.650₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
77968 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
12 Ngày |
4.285.800₫
|
11.428.800₫ | 15.714.600₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
77968 |
Hai Phong > Chennai
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
12 Ngày |
5.714.400₫
|
16.190.800₫ | 21.905.200₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
77968 |
Hai Phong > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
12 Ngày |
5.714.400₫
|
16.190.800₫ | 21.905.200₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
75656 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
6.627.600₫
|
-473.400₫ | 6.154.200₫ | 15-07-2023 | ||||||||||||||||||
75656 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
10.651.500₫
|
-946.800₫ | 9.704.700₫ | 15-07-2023 |