Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108995 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
17 Ngày |
2.524.896₫
|
118.593.600₫ | 121.118.496₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108995 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Almaty
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
17 Ngày |
4.004.128₫
|
188.729.600₫ | 192.733.728₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108994 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Moscow
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
24 Ngày |
4.004.128₫
|
267.792.000₫ | 271.796.128₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108993 |
Ha Noi (Dong Anh Station) > Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
18.617.920₫ | 271.796.128₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108992 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Ulaanbaator
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
13 Ngày |
2.550.400₫
|
66.310.400₫ | 68.860.800₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108992 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Ulaanbaator
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
13 Ngày |
4.055.136₫
|
113.492.800₫ | 117.547.936₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108138 |
Ha Noi (Dong Anh Station) > Ulaanbaator
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
13 Ngày |
2.547.000₫
|
66.222.000₫ | 68.769.000₫ | 20-11-2024 | ||||||||||||||||||
108138 |
Ha Noi (Dong Anh Station) > Ulaanbaator
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
13 Ngày |
4.049.730₫
|
113.341.500₫ | 117.391.230₫ | 20-11-2024 | ||||||||||||||||||
107737 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Ulaanbaator
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
23 Ngày |
2.545.800₫
|
66.190.800₫ | 68.736.600₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||
107737 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Ulaanbaator
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
23 Ngày |
4.073.280₫
|
113.288.100₫ | 117.361.380₫ | 15-11-2024 |