Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
104902 |
Nanning > Ha Noi (Yen Vien Station)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày |
2.561.610₫
|
10.495.140₫ | 13.056.750₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104902 |
Nanning > Ha Noi (Yen Vien Station)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày |
6.565.680₫
|
12.509.610₫ | 19.075.290₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104623 |
Ha Noi (Gia Lam Station) > Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
18 Ngày |
2.528.030₫
|
116.389.500₫ | 118.917.530₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
104623 |
Ha Noi (Gia Lam Station) > Almaty
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
18 Ngày |
4.054.860₫
|
185.222.000₫ | 189.276.860₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
104324 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Pingxiang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày |
2.542.170₫
|
9.363.240₫ | 11.905.410₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
104324 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Pingxiang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày |
4.077.540₫
|
11.502.690₫ | 15.580.230₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
104323 |
Dong Nai (Trang Bom Station) > Ha Noi (Dong Anh Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
0₫
|
14.774.790₫ | 14.774.790₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
104235 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Ulaanbaator
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
2.661.660₫
|
65.286.000₫ | 67.947.660₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
104235 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Ulaanbaator
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.193.370₫
|
111.739.500₫ | 115.932.870₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
104234 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Almaty
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.193.370₫
|
185.814.000₫ | 190.007.370₫ | 31-08-2024 |