Biển Vàng

Biển Vàng

Người liên hệ: Mr. Minh Nguyễn

Chức vụ: Nhân viên

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Biển Vàng

Người liên hệ: Mr. Minh Nguyễn

Chức vụ: Nhân viên

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.215.000₫
Chi tiết
BILL 972.000₫ / B/L
SEAL 243.000₫ / Cont
972.000₫ 2.187.000₫ 30-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong
Kota Kinabalu
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Kota Kinabalu, Sabah, Malaysia
40'HQ Thứ 5 23 Ngày
Chuyển tải
5.870.400₫
Chi tiết
THC 4.647.400₫ / Cont
BILL 978.400₫ / B/L
SEAL 244.600₫ / Cont
14.676.000₫ 20.546.400₫ 25-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Perawang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Perawang, Riau, Indonesia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 9 Ngày
Chuyển tải
8.834.400₫
Chi tiết
THC 4.662.600₫ / Cont
DO 981.600₫ / B/L
CLN 368.100₫ / Cont
EMF 368.100₫ / Cont
CIC 2.454.000₫ / Cont
9.325.200₫ 18.159.600₫ 15-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Shanghai
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
735.300₫ 1.960.800₫ 11-11-2023
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Shanghai
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
735.300₫ 1.960.800₫ 11-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Xiamen
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
735.300₫ 1.960.800₫ 11-11-2023
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Xiamen
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
980.400₫ 2.205.900₫ 11-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Qingdao
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
735.300₫ 1.960.800₫ 11-11-2023
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Qingdao
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
980.400₫ 2.205.900₫ 11-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Ningbo
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
735.300₫ 1.960.800₫ 11-11-2023
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Ningbo
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
980.400₫ 2.205.900₫ 11-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Shanghai
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
735.300₫ 1.960.800₫ 11-11-2023
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
Shanghai
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
SEAL 245.100₫ / Cont
AMS 980.400₫ / B/L
980.400₫ 2.205.900₫ 11-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong
Jakarta
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Hàng ngày 17 Ngày
Chuyển tải
4.411.800₫
Chi tiết
THC 3.186.300₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
3.921.600₫ 8.333.400₫ 15-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Valparaiso
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Valparaiso, Valparaiso, Chile
40'HQ Hàng ngày 30 Ngày
Chuyển tải
7.110.720₫
Chi tiết
THC 4.691.100₫ / Cont
BILL 987.600₫ / B/L
SEAL 246.900₫ / Cont
Port security 320.970₫ / Cont
Manifest 864.150₫ / Cont
46.911.000₫ 54.021.720₫ 14-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ