Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99157 |
Hai Phong > Ningbo
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
1.274.100₫ | 1.274.100₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99157 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
1.528.920₫ | 1.528.920₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99157 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
1.528.920₫ | 1.528.920₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99156 |
Hai Phong > Jiangmen
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
2.548.200₫
|
5.096.400₫ | 7.644.600₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99156 |
Hai Phong > Jiangmen
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.096.400₫
|
7.644.600₫ | 12.741.000₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99156 |
Hai Phong > Jiangmen
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.096.400₫
|
7.644.600₫ | 12.741.000₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99155 |
Hai Phong > Huangpu
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
2.548.200₫
|
5.096.400₫ | 7.644.600₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99155 |
Hai Phong > Huangpu
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.096.400₫
|
7.644.600₫ | 12.741.000₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99155 |
Hai Phong > Huangpu
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.096.400₫
|
7.644.600₫ | 12.741.000₫ | 31-05-2024 | |||||||||
99153 |
Hai Phong > Zhongshan
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
2.548.200₫
|
5.096.400₫ | 7.644.600₫ | 31-05-2024 |