Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107589 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
2.801.040₫
|
763.920₫ | 3.564.960₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
107588 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
2.801.040₫
|
1.782.480₫ | 4.583.520₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
104993 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
2.101.625₫
|
741.750₫ | 2.843.375₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
96715 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
1.997.600₫
|
1.997.600₫ | 3.995.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96715 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96715 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96702 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.997.600₫
|
1.997.600₫ | 3.995.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96702 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96702 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
29957 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
1.817.000₫
|
7.590.000₫ | 9.407.000₫ | 31-05-2022 |