Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92411 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
40'HQ | Thứ 3 |
35 Ngày |
7.601.200₫
|
132.408.000₫ | 140.009.200₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
89007 |
Ho Chi Minh > Damietta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
35 Ngày |
6.357.000₫
|
30.562.500₫ | 36.919.500₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88837 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
20'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
5.387.800₫
|
19.592.000₫ | 24.979.800₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88837 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
40'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
6.857.200₫
|
26.939.000₫ | 33.796.200₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88829 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
22 Ngày |
7.975.500₫
|
31.779.300₫ | 39.754.800₫ | 25-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88829 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
22 Ngày |
9.447.900₫
|
38.895.900₫ | 48.343.800₫ | 25-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
87916 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
22 Ngày |
5.392.200₫
|
9.313.800₫ | 14.706.000₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
87916 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
22 Ngày |
6.617.700₫
|
13.725.600₫ | 20.343.300₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
87904 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
35 Ngày |
7.720.650₫
|
28.921.800₫ | 36.642.450₫ | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
87561 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
38 Ngày |
6.601.500₫
|
52.567.500₫ | 59.169.000₫ | 30-11-2023 |