Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8302 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
5.941.500₫
|
12.232.500₫ | 18.174.000₫ | 30-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8298 |
Fuzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
9 Ngày |
5.825.000₫
|
13.863.500₫ | 19.688.500₫ | 24-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8298 |
Fuzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
9 Ngày |
8.504.500₫
|
26.445.500₫ | 34.950.000₫ | 24-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8243 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.941.500₫
|
13.630.500₫ | 19.572.000₫ | 23-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8219 |
Ho Chi Minh (VICT) > Tokyo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.242.500₫
|
9.436.500₫ | 14.679.000₫ | 21-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8219 |
Ho Chi Minh (VICT) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.640.500₫
|
16.193.500₫ | 22.834.000₫ | 21-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8193 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.475.500₫
|
10.601.500₫ | 16.077.000₫ | 21-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8108 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.592.000₫
|
15.261.500₫ | 20.853.500₫ | 09-03-2021 | |||||||||||||||||||||
7948 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
6 Ngày |
5.708.500₫
|
14.562.500₫ | 20.271.000₫ | 28-02-2021 | |||||||||||||||||||||
7721 |
Taijiang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
10 Ngày |
5.685.200₫
|
18.407.000₫ | 24.092.200₫ | 04-02-2021 |