Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1866 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > El Guamache
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
15 Ngày |
8.400.210₫
|
86.096.270₫ | 94.496.480₫ | 17-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1865 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
4.753.060₫
|
1.058.850₫ | 5.811.910₫ | 17-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1762 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
5.411.900₫
|
2.235.350₫ | 7.647.250₫ | 11-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1762 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
8.470.800₫
|
6.941.350₫ | 15.412.150₫ | 11-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1760 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.282.510₫
|
2.470.650₫ | 8.753.160₫ | 12-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1445 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP |
8 Ngày |
6.292.350₫
|
6.641.925₫ | 12.934.275₫ | 23-04-2020 | ||||||||||||||||||||||
1373 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
4 Ngày |
6.835.300₫
|
4.596.150₫ | 11.431.450₫ | 19-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1339 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.538.950₫
|
1.767.750₫ | 7.306.700₫ | 14-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1339 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
7.660.250₫
|
3.535.500₫ | 11.195.750₫ | 14-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1216 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
4.427.000₫
|
1.141.700₫ | 5.568.700₫ | 31-03-2020 |