Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3964 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Genoa
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.083.200₫
|
49.745.500₫ | 56.828.700₫ | 25-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3947 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.104.600₫
|
2.213.500₫ | 8.318.100₫ | 25-09-2020 | |||||||||||||||||||||
2844 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
7 Ngày |
582.500₫
|
2.213.500₫ | 2.796.000₫ | 13-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2769 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
3.728.000₫
|
23.300₫ | 3.751.300₫ | 05-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2769 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.009.500₫
|
23.300₫ | 5.032.800₫ | 05-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2697 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
39 Ngày |
6.407.500₫
|
233.000₫ | 6.640.500₫ | 28-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2697 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
39 Ngày |
9.483.100₫
|
1.048.500₫ | 10.531.600₫ | 28-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2346 |
Shanghai > Da Nang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
12 Ngày |
5.755.100₫
|
23.300₫ | 5.778.400₫ | 07-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2346 |
Shanghai > Da Nang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
12 Ngày |
8.434.600₫
|
116.500₫ | 8.551.100₫ | 07-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2096 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
5.638.600₫
|
23.300₫ | 5.661.900₫ | 02-06-2020 |