Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2096 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
8.085.100₫
|
815.500₫ | 8.900.600₫ | 02-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2095 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
6.104.600₫
|
116.500₫ | 6.221.100₫ | 02-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2095 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.133.600₫
|
116.500₫ | 9.250.100₫ | 02-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2086 |
Keelung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.941.350₫
|
705.900₫ | 7.647.250₫ | 31-05-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2086 |
Keelung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
10.659.090₫
|
1.176.500₫ | 11.835.590₫ | 31-05-2020 | ||||||||||||||||||||||||
1895 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.929.560₫
|
1.529.450₫ | 7.459.010₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||||||||
1895 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
7.341.360₫
|
2.941.250₫ | 10.282.610₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||||||||
1892 |
Keelung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.694.260₫
|
1.764.750₫ | 7.459.010₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||||||||
1892 |
Keelung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
8.517.860₫
|
2.941.250₫ | 11.459.110₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||||||||
1876 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.753.060₫
|
1.058.850₫ | 5.811.910₫ | 16-05-2020 |