Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81965 |
Hai Phong > Hakata
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
121.300₫ /cbm |
1.843.760₫
|
-
|
1.965.060₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83034 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
Thứ 6 |
18 Ngày |
24.470₫ /cbm |
1.174.560₫
|
-
|
1.199.030₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78460 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
Thứ 7 |
41 Ngày |
357.375₫ /cbm |
1.143.600₫
|
-
|
1.500.975₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77322 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
-1.435.200₫ /cbm |
1.865.760₫
|
-
|
430.560₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76625 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
Thứ 7 |
6 Ngày |
23.700₫ /cbm |
758.400₫
|
2.014.500₫
|
2.796.600₫ | 14-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76624 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
Chủ nhật |
16 Ngày |
23.700₫ /cbm |
450.300₫
|
6.216.510₫
|
6.690.510₫ | 14-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75320 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
Thứ 7 |
6 Ngày |
70.980₫ /cbm |
757.120₫
|
-
|
828.100₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75313 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
118.300₫ /cbm |
993.720₫
|
-
|
1.112.020₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72988 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
Thứ 7 |
6 Ngày |
23.630₫ /cbm |
756.160₫
|
2.457.520₫
|
3.237.310₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65524 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
47.480₫ /cbm |
878.380₫
|
-
|
925.860₫ | 31-03-2023 |