AT ASIA CO., LTD

AT ASIA CO., LTD

Người liên hệ: Mr. HOÀNG ĐÌNH NGỌC

Chức vụ: Consol Department

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
81965 Hai Phong
> Hakata
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
Chủ nhật 7 Ngày
121.300₫
/cbm
1.843.760₫
THC 169.820₫ / CBM
CFS 169.820₫ / CBM
LSS 169.820₫ / CBM
GRI 727.800₫ / CBM
AFR 606.500₫ / Set
-
1.965.060₫ 31-10-2023
83034 Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 6 18 Ngày
24.470₫
/cbm
1.174.560₫
THC 146.820₫ / CBM
AMS 244.700₫ / Set
CFS 220.230₫ / CBM
Bill fee 489.400₫ / Set
Fuel surcharge 73.410₫ / CBM
-
1.199.030₫ 30-09-2023
78460 Ho Chi Minh
> Chicago
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chicago, Cook, Illinois, United States
Thứ 7 41 Ngày
357.375₫
/cbm
1.143.600₫
THC 142.950₫ / CBM
AMS 238.250₫ / Set
CFS 214.425₫ / CBM
Bill fee 476.500₫ / Set
Fuel surcharge 71.475₫ / CBM
-
1.500.975₫ 31-07-2023
77322 Shanghai
> Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 5 Ngày
-1.435.200₫
/cbm
1.865.760₫
LCL CHARGES 765.440₫ / CBM
DOCS CHARGES 1.100.320₫ / Set
-
430.560₫ 31-07-2023
76625 Ho Chi Minh
> Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Thứ 7 6 Ngày
23.700₫
/cbm
758.400₫
THC 142.200₫ / CBM
CFS 189.600₫ / CBM
EBS 118.500₫ / CBM
LSS 71.100₫ / CBM
RR 237.000₫ / CBM
2.014.500₫
DO 663.600₫ / Set
CFS 805.800₫ / CBM
THC 308.100₫ / CBM
DOCS 71.100₫ / Set
EDI 165.900₫ / Set
2.796.600₫ 14-07-2023
76624 Ho Chi Minh
> Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
Chủ nhật 16 Ngày
23.700₫
/cbm
450.300₫
THC 142.200₫ / CBM
CFS 189.600₫ / CBM
Fuel surcharge 118.500₫ / CBM
6.216.510₫
PSC 1.872.300₫ / CBM
THC 568.800₫ / CBM
DO 2.607.000₫ / Set
Security 474.000₫ / Set
ITF 161.160₫ / CBM
Infrastructure Surcharge 175.380₫ / CBM
PLF 37.920₫ / CBM
ERS 319.950₫ / CBM
6.690.510₫ 14-07-2023
75320 Ho Chi Minh
> Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Thứ 7 6 Ngày
70.980₫
/cbm
757.120₫
THC 141.960₫ / CBM
CFS 189.280₫ / CBM
EBS 118.300₫ / CBM
LSS 70.980₫ / CBM
RR 236.600₫ / CBM
-
828.100₫ 30-06-2023
75313 Ho Chi Minh
> Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
Thứ 5/ Thứ 6 7 Ngày
118.300₫
/cbm
993.720₫
THC 141.960₫ / CBM
CFS 189.280₫ / CBM
Fuel surcharge 70.980₫ / CBM
RR 473.200₫ / CBM
AFR 118.300₫ / Set
-
1.112.020₫ 30-06-2023
72988 Ho Chi Minh
> Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Thứ 7 6 Ngày
23.630₫
/cbm
756.160₫
THC 141.780₫ / CBM
CFS 189.040₫ / CBM
EBS 118.150₫ / CBM
LSS 70.890₫ / CBM
RR 236.300₫ / CBM
2.457.520₫
D/O 827.050₫ / Set
CFS 897.940₫ / CBM
THC 378.080₫ / CBM
DOC 94.520₫ / Set
EDI 259.930₫ / Set
3.237.310₫ 31-05-2023
65524 Ho Chi Minh
> Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
Thứ 2/ Thứ 4 3 Ngày
47.480₫
/cbm
878.380₫
THC 142.440₫ / CBM
CFS 189.920₫ / CBM
EBS 118.700₫ / CBM
LSS 71.220₫ / CBM
RR 356.100₫ / CBM
-
925.860₫ 31-03-2023
  • Hiển thị