Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65526 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
Thứ 6 |
19 Ngày |
23.740₫ /cbm |
1.661.800₫
|
-
|
1.685.540₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
67127 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
Thứ 6 |
18 Ngày |
-23.680₫ /cbm |
1.896.768₫
|
-
|
1.873.088₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
55451 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
Thứ 7 |
28 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.535.516₫
|
-
|
2.535.516₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
55449 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
Thứ 7 |
19 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.463.428₫
|
-
|
2.463.428₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
17109 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
-1.900.000₫ /cbm |
940.000₫
|
-
|
-960.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
17108 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
Thứ 7 |
28 Ngày |
4.686.300₫ /cbm |
1.714.500₫
|
-
|
6.400.800₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
17106 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
22.745₫ /cbm |
727.840₫
|
-
|
750.585₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
17103 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
68.580₫ /cbm |
845.820₫
|
-
|
914.400₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7918 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
Thứ 7 |
6 Ngày |
23.120₫ /cbm |
855.440₫
|
2.219.520₫
|
3.098.080₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7405 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
858.030₫
|
-
|
858.030₫ | 31-01-2021 |