Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6172 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
440.000₫
|
-
|
440.000₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
6171 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
Thứ 7 |
17 Ngày |
488.670₫ /cbm |
1.747.577₫
|
-
|
2.236.247₫ | 14-12-2020 | |||||||||||||||||||||
6170 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
395.590₫
|
-
|
395.590₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||
3768 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
395.590₫
|
-
|
395.590₫ | 09-10-2020 | |||||||||||||||||||||
3767 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
511.940₫
|
-
|
511.940₫ | 09-10-2020 | |||||||||||||||||||||
3766 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
511.940₫
|
-
|
511.940₫ | 09-10-2020 | |||||||||||||||||||||
3730 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
Thứ 7 |
17 Ngày |
232.700₫ /cbm |
1.677.767₫
|
-
|
1.910.467₫ | 07-10-2020 |