Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7940 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
0₫
|
20.040.000₫ | 20.040.000₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||
7940 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
0₫
|
41.760.000₫ | 41.760.000₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||
7645 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫
|
21.120.000₫ | 21.120.000₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7511 |
Hai Phong > Gdynia
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.689.120₫
|
110.010.000₫ | 117.699.120₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7511 |
Hai Phong > Gdynia
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
15.378.240₫
|
211.914.000₫ | 227.292.240₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7511 |
Hai Phong > Gdynia
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
15.378.240₫
|
211.914.000₫ | 227.292.240₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7489 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.689.120₫
|
116.309.520₫ | 123.998.640₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7489 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
15.378.240₫
|
230.766.240₫ | 246.144.480₫ | 31-01-2021 |