Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7489 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
15.378.240₫
|
230.766.240₫ | 246.144.480₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7488 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.709.040₫
|
116.610.840₫ | 124.319.880₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7488 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
15.418.080₫
|
231.364.080₫ | 246.782.160₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7488 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
15.418.080₫
|
231.364.080₫ | 246.782.160₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7487 |
Ho Chi Minh > Gdynia
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.709.040₫
|
118.932.840₫ | 126.641.880₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7487 |
Ho Chi Minh > Gdynia
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
15.418.080₫
|
233.686.080₫ | 249.104.160₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7487 |
Ho Chi Minh > Gdynia
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
15.418.080₫
|
233.686.080₫ | 249.104.160₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||
7457 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.709.040₫
|
115.449.840₫ | 123.158.880₫ | 31-01-2021 |