Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9474 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Haikou
|
40'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
7.417.600₫
|
17.385.000₫ | 24.802.600₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9474 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Haikou
|
40'HQ | Thứ 3 |
7 Ngày |
7.417.600₫
|
17.385.000₫ | 24.802.600₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9451 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
5.215.500₫
|
5.795.000₫ | 11.010.500₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9451 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
7.069.900₫
|
11.590.000₫ | 18.659.900₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9451 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 3 |
4 Ngày |
7.069.900₫
|
11.590.000₫ | 18.659.900₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9446 |
Rotterdam > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
6.026.800₫
|
45.780.500₫ | 51.807.300₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9446 |
Rotterdam > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
8.924.300₫
|
50.996.000₫ | 59.920.300₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9446 |
Rotterdam > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
8.924.300₫
|
50.996.000₫ | 59.920.300₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9445 |
Incheon > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
6.606.300₫
|
16.226.000₫ | 22.832.300₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9445 |
Incheon > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
10.662.800₫
|
27.816.000₫ | 38.478.800₫ | 31-05-2021 |