Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9184 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
17 Ngày |
6.142.700₫
|
79.971.000₫ | 86.113.700₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9184 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
17 Ngày |
6.142.700₫
|
79.971.000₫ | 86.113.700₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9183 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
6.490.400₫
|
12.053.600₫ | 18.544.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9183 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
7.765.300₫
|
18.544.000₫ | 26.309.300₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9183 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
7.765.300₫
|
18.544.000₫ | 26.309.300₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9182 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫
|
19.703.000₫ | 19.703.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9182 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫
|
22.484.600₫ | 22.484.600₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9182 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫
|
22.484.600₫ | 22.484.600₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9181 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
6 Ngày |
7.301.700₫
|
16.226.000₫ | 23.527.700₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9181 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
6 Ngày |
8.576.600₫
|
18.544.000₫ | 27.120.600₫ | 30-04-2021 |