Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9181 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
6 Ngày |
8.576.600₫
|
18.544.000₫ | 27.120.600₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9180 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xiamen
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
7.301.700₫
|
22.021.000₫ | 29.322.700₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9180 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xiamen
|
40'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
8.576.600₫
|
24.339.000₫ | 32.915.600₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9180 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xiamen
|
40'HQ | Thứ 3 |
9 Ngày |
8.576.600₫
|
24.339.000₫ | 32.915.600₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9179 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
20'GP | Thứ 3 |
12 Ngày |
11.010.500₫
|
25.498.000₫ | 36.508.500₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9179 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
40'GP | Thứ 3 |
12 Ngày |
13.560.300₫
|
27.816.000₫ | 41.376.300₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9179 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
40'HQ | Thứ 3 |
12 Ngày |
13.560.300₫
|
27.816.000₫ | 41.376.300₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9153 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
20'GP | Thứ 4 |
34 Ngày |
4.751.900₫
|
127.490.000₫ | 132.241.900₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9153 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'GP | Thứ 4 |
34 Ngày |
6.142.700₫
|
254.980.000₫ | 261.122.700₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9153 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 4 |
34 Ngày |
6.142.700₫
|
254.980.000₫ | 261.122.700₫ | 30-04-2021 |