Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9187 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamad
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
21 Ngày |
4.751.900₫
|
47.519.000₫ | 52.270.900₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9187 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamad
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
21 Ngày |
6.142.700₫
|
88.779.400₫ | 94.922.100₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9187 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamad
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
21 Ngày |
6.142.700₫
|
88.779.400₫ | 94.922.100₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9186 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
18 Ngày |
4.751.900₫
|
45.896.400₫ | 50.648.300₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9186 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
18 Ngày |
6.142.700₫
|
85.766.000₫ | 91.908.700₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9186 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
18 Ngày |
6.142.700₫
|
85.766.000₫ | 91.908.700₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9185 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sohar
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
25 Ngày |
4.751.900₫
|
45.896.400₫ | 50.648.300₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9185 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sohar
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.142.700₫
|
85.766.000₫ | 91.908.700₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9185 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sohar
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.142.700₫
|
85.766.000₫ | 91.908.700₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9184 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
17 Ngày |
4.751.900₫
|
45.201.000₫ | 49.952.900₫ | 30-04-2021 |