Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76126 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
35 Ngày |
4.029.000₫
|
50.955.000₫ | 54.984.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75007 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
11 Ngày |
1.893.600₫
|
1.183.500₫ | 3.077.100₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75007 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
11 Ngày |
1.893.600₫
|
2.840.400₫ | 4.734.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75007 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
11 Ngày |
1.893.600₫
|
2.840.400₫ | 4.734.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75009 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
12 Ngày |
1.893.600₫
|
1.183.500₫ | 3.077.100₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75009 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
12 Ngày |
1.893.600₫
|
2.840.400₫ | 4.734.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75009 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
12 Ngày |
1.893.600₫
|
2.840.400₫ | 4.734.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75011 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày |
4.378.950₫
|
8.284.500₫ | 12.663.450₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75011 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày |
5.680.800₫
|
14.202.000₫ | 19.882.800₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75011 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày |
5.680.800₫
|
14.202.000₫ | 19.882.800₫ | 30-06-2023 |