Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62236 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
475.400₫ /cbm |
1.616.360₫
|
-
|
2.091.760₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62237 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
Thứ 3 |
12 Ngày |
1.188.500₫ /cbm |
1.616.360₫
|
-
|
2.804.860₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62238 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
Thứ 2 |
8 Ngày |
1.188.500₫ /cbm |
1.616.360₫
|
-
|
2.804.860₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62239 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
Thứ 2 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.616.360₫
|
-
|
1.616.360₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62240 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.616.360₫
|
-
|
1.616.360₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62241 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.616.360₫
|
-
|
1.616.360₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62242 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.616.360₫
|
-
|
1.616.360₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62235 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
356.550₫ /cbm |
1.616.360₫
|
-
|
1.972.910₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62234 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
237.700₫ /cbm |
1.497.510₫
|
-
|
1.735.210₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||
62233 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.497.510₫
|
-
|
1.497.510₫ | 28-02-2023 |