Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97130 |
Ho Chi Minh > Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày |
37 Ngày |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 | ||||
97130 |
Ho Chi Minh > Ekaterinburg
|
40'GP | Hàng ngày |
37 Ngày |
0₫
|
137.395.440₫ | 137.395.440₫ | 30-04-2024 | ||||
97130 |
Ho Chi Minh > Ekaterinburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
37 Ngày |
0₫
|
137.395.440₫ | 137.395.440₫ | 30-04-2024 | ||||
97121 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
115.675.560₫ | 115.675.560₫ | 30-04-2024 | ||||
97121 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'GP | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
143.267.670₫ | 143.267.670₫ | 30-04-2024 | ||||
97121 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
143.267.670₫ | 143.267.670₫ | 30-04-2024 | ||||
97120 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
20'GP | Hàng ngày |
43 Ngày |
0₫
|
118.845.090₫ | 118.845.090₫ | 30-04-2024 | ||||
97120 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'GP | Hàng ngày |
43 Ngày |
0₫
|
144.225.900₫ | 144.225.900₫ | 30-04-2024 | ||||
97120 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'HQ | Hàng ngày |
43 Ngày |
0₫
|
144.225.900₫ | 144.225.900₫ | 30-04-2024 | ||||
97115 |
Ho Chi Minh > Minsk
|
20'GP | Hàng ngày |
47 Ngày |
0₫
|
115.560.830₫ | 115.560.830₫ | 30-04-2024 |