Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63983 |
Hai Phong > Gdansk
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
4.320.000₫
|
22.800.000₫ | 27.120.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63983 |
Hai Phong > Gdansk
|
40'HQ | Thứ 5 |
35 Ngày |
5.760.000₫
|
37.200.000₫ | 42.960.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63388 |
Hai Phong > Miami
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
4.307.400₫
|
46.184.900₫ | 50.492.300₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63388 |
Hai Phong > Miami
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.623.550₫
|
65.209.250₫ | 70.832.800₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63387 |
Ho Chi Minh > Miami
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
4.307.400₫
|
46.424.200₫ | 50.731.600₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63387 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.623.550₫
|
65.687.850₫ | 71.311.400₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63384 |
Hai Phong > New Orleans
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
4.307.400₫
|
46.184.900₫ | 50.492.300₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63384 |
Hai Phong > New Orleans
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.623.550₫
|
65.209.250₫ | 70.832.800₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63383 |
Ho Chi Minh > New Orleans
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
4.307.400₫
|
46.424.200₫ | 50.731.600₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63383 |
Ho Chi Minh > New Orleans
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.623.550₫
|
65.687.850₫ | 71.311.400₫ | 14-03-2023 |